femto...(f) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
femto...(f) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm femto...(f) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của femto...(f).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
femto...(f)
* kỹ thuật
tiền tố
điện:
bằng 10 mũ -15