fel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fel
* kỹ thuật
mật
Từ liên quan
- fel
- fell
- felt
- felid
- felis
- fella
- felly
- felon
- felty
- feline
- fellah
- feller
- felloe
- fellow
- felony
- felted
- felafel
- feldene
- felicia
- felidae
- fellata
- fellate
- felling
- fellini
- felonry
- felsite
- felspar
- felt up
- felting
- felucca
- felwort
- feldspar
- felicity
- felinity
- fellatio
- fellness
- felsitic
- felspath
- felstone
- felt hat
- felt tip
- felicific
- fell heap
- fellaheen
- fellation
- felonious
- felt fern
- felt-base
- feld field
- felicitate