feline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feline.
Từ điển Anh Việt
feline
/'fi:lain/
* tính từ
(thuộc) giống mèo; như mèo
giả dối; nham hiểm, thâm hiểm
feline amenities: sự thơn thớt nói cười bề ngoài (đàn bà)
* danh từ
(như) felid
Từ điển Anh Anh - Wordnet
feline
any of various lithe-bodied roundheaded fissiped mammals, many with retractile claws
Synonyms: felid
of or relating to cats
feline fur