felloe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

felloe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm felloe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của felloe.

Từ điển Anh Việt

  • felloe

    /'felou/ (felly) /'feli/

    * danh từ

    vành bánh xe

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • felloe

    rim (or part of the rim) into which spokes are inserted

    Synonyms: felly