feldspar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feldspar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feldspar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feldspar.

Từ điển Anh Việt

  • feldspar

    /'feldspɑ:/ (felspar) /'felspɑ:/

    * danh từ

    (khoáng chất) Fenspat

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • feldspar

    any of a group of hard crystalline minerals that consist of aluminum silicates of potassium or sodium or calcium or barium

    Synonyms: felspar