felted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

felted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm felted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của felted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • felted

    made by combining fibers with a binder using heat and pressure

    felt is a felted cloth

    Similar:

    felt: mat together and make felt-like

    felt the wool

    felt: cover with felt

    felt a cap

    felt: change texture so as to become matted and felt-like

    The fabric felted up after several washes

    Synonyms: felt up, mat up, matt-up, matte up, matte, mat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).