felidae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
felidae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm felidae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của felidae.
Từ điển Anh Việt
- felidae - * danh từ số nhiều - họ mèo 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- felidae - cats; wildcats; lions; leopards; cheetahs; saber-toothed tigers - Synonyms: family Felidae 




