feme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feme.
Từ điển Anh Việt
feme
* danh từ
đàn bà; vợ
feme
* danh từ
đàn bà; vợ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.