feme covert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feme covert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feme covert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feme covert.

Từ điển Anh Việt

  • feme covert

    /'fi:m'kʌvət/

    * danh từ

    (pháp lý) đàn bà có chồng