fema nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fema nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fema giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fema.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fema
Similar:
federal emergency management agency: an independent agency of the United States government that provides a single point of accountability for all federal emergency preparedness and mitigation and response activities
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fema
- female
- femaleness
- female body
- female chest
- female child
- female horse
- female mammal
- female parent
- female person
- female bonding
- female monarch
- female sibling
- female genitals
- female connector
- female genitalia
- female offspring
- female aristocrat
- female receptacle
- female circumcision
- female genital organ
- female reproductive system
- female internal reproductive organ