ironsmith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ironsmith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ironsmith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ironsmith.

Từ điển Anh Việt

  • ironsmith

    /'aiənsmiθ/

    * danh từ

    thợ rèn