ironsmith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ironsmith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ironsmith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ironsmith.
Từ điển Anh Việt
ironsmith
/'aiənsmiθ/
* danh từ
thợ rèn
ironsmith
/'aiənsmiθ/
* danh từ
thợ rèn
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.