wdm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wdm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wdm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wdm.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wdm

    * kỹ thuật

    dồn kênh phân bước sóng