woe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

woe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woe.

Từ điển Anh Việt

  • woe

    /wou/

    * danh từ

    sự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi đau khổ, nỗi thống khổ

    woe is me!: ôi khổ tôi chưa!

    (số nhiều) tai hoạ, tai ương

    poverty, illness and other woes: nghèo nàn, bệnh hoạn và những tai hoạ khác

Từ điển Anh Anh - Wordnet