wac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wac.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wac
a member of the Women's Army Corps
Similar:
women's army corps: an army corps that was organized in World War II but is no longer a separate branch of the United States Army
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).