wbs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wbs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wbs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wbs.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wbs

    Similar:

    west by south: the compass point that is one point south of due west

    weber: a unit of magnetic flux equal to 100,000,000 maxwells

    Synonyms: Wb

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).