waw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
waw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waw.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
waw
the 6th letter of the Hebrew alphabet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).