wawl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wawl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wawl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wawl.

Từ điển Anh Việt

  • wawl

    * danh từ

    (phương ngữ) tiếng rú, tiếng gầm, tiếng gào; tiếng la, tiếng thét, tiếng la ó

    * nội động từ

    (phương ngữ) rú; gầm; gào; la; thét; la ó

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wawl

    Similar:

    squall: make high-pitched, whiney noises

    Synonyms: waul