wei nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wei nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wei giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wei.

Từ điển Anh Việt

  • wei

    * danh từ

    (lịch sử TrungHoa) Nhà Nguỵ (220 - 265 sau Công nguyên và 386 - 556 sau Công nguyên)

    * danh từ

    (lịch sử TrungHoa) Nhà Nguỵ (220 - 265 sau Công nguyên và 386 - 556 sau Công nguyên)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wei

    any of several imperial dynasties of China ruling from 220 to 265 and from 386 to 556

    Synonyms: Wei dynasty