weir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weir.

Từ điển Anh Việt

  • weir

    /wi /

    * danh từ

    đập nước

    đăng cá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weir

    * kỹ thuật

    cửa cống

    đập

    dập nước

    đập tràn

    đê

    lỗ tháo

    lỗ tràn

    xây dựng:

    đập (tràn)

    đập dâng nước

    không trọng lượng

    mất trọng lượng

    hóa học & vật liệu:

    vửa van

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weir

    a low dam built across a stream to raise its level or divert its flow

    a fence or wattle built across a stream to catch or retain fish