weird nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weird nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weird giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weird.

Từ điển Anh Việt

  • weird

    /wi d/

    * danh từ

    số phận, số mệnh

    * tính từ

    (thuộc) số phận, (thuộc) số mệnh

    siêu tự nhiên, phi thường

    (thông tục) kỳ quặc, kỳ dị, khó hiểu

    weird hats: những cái mũ kỳ quặc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weird

    strikingly odd or unusual; some weird effect of shadow"- Bram Stoker

    some trick of the moonlight

    Similar:

    wyrd: fate personified; any one of the three Weird Sisters

    eldritch: suggesting the operation of supernatural influences

    an eldritch screech

    the three weird sisters

    stumps...had uncanny shapes as of monstrous creatures"- John Galsworthy

    an unearthly light

    he could hear the unearthly scream of some curlew piercing the din"- Henry Kingsley

    Synonyms: uncanny, unearthly