weirdly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weirdly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weirdly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weirdly.
Từ điển Anh Việt
- weirdly - * phó từ - không tự nhiên, huyền bí, kỳ lạ - không bình thường, khác thường, kỳ lạ, khó hiểu 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- weirdly - in a weird manner - she was dressed weirdly 




