weinberg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weinberg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weinberg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weinberg.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weinberg

    United States theoretical physicist (born in 1933)

    Synonyms: Steven Weinberg

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).