weizmann nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weizmann nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weizmann giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weizmann.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weizmann

    Israeli statesman who persuaded the United States to recognize the new state of Israel and became its first president (1874-1952)

    Synonyms: Chaim Weizmann, Chaim Azriel Weizmann

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).