wei dynasty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wei dynasty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wei dynasty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wei dynasty.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wei dynasty
Similar:
wei: any of several imperial dynasties of China ruling from 220 to 265 and from 386 to 556
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- wei
- weil
- weir
- weigh
- weill
- weird
- weight
- weimar
- weirdo
- weirdy
- weitek
- weigela
- weighed
- weigher
- weights
- weighty
- weirdie
- weirdly
- weigh on
- weigh-in
- weighage
- weighing
- weighted
- weinberg
- weir dam
- weismann
- weizmann
- weighable
- weightily
- weighting
- weir tray
- weirdness
- weissbier
- weisshorn
- weigh down
- weigh-beam
- weight bit
- weight dam
- weight ton
- weightless
- weightlift
- weimaraner
- weir notch
- weir valve
- weizenbier
- weizenbock
- wei dynasty
- weigh house
- weigh-clock
- weigh-house