weismann nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weismann nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weismann giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weismann.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
weismann
German biologist who was one of the founders of modern genetics; his theory of genetic transmission ruled out the possibility of transmitting acquired characteristics (1834-1914)
Synonyms: August Friedrich Leopold Weismann
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).