wmd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wmd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wmd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wmd.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wmd

    Similar:

    weapon of mass destruction: a weapon that kills or injures civilian as well as military personnel (nuclear and chemical and biological weapons)

    Synonyms: W.M.D.

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).