wok nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wok nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wok giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wok.
Từ điển Anh Việt
wok
* danh từ
cái xanh, chảo (chảo lớn có hình như chiếc bát, để nấu nướng; nhất là thức ăn Trung quốc)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wok
pan with a convex bottom; used for frying in Chinese cooking