wk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wk.
Từ điển Anh Việt
wk
* danh từ
tuần lễ (week)
công việc (work)
wk
* danh từ
tuần lễ (week)
công việc (work)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.