wmo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wmo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wmo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wmo.

Từ điển Anh Việt

  • wmo

    * (viết tắt)

    Tổ chức khí tượng thế giới (World Meteorological Organization)

    viết tắt

    Tổ chức khí tượng thế giới (World Meteorological Organization)

Từ điển Anh Anh - Wordnet