who nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

who nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm who giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của who.

Từ điển Anh Việt

  • who

    /hu:/

    * đại từ nghi vấn

    ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào

    who came?: người nào đ đến?

    who is speaking?: ai đang nói đó?

    * đại từ quan hệ

    (những) người mà; hắn, họ

    the witnesses were called, who declared...: những nhân chứng được gọi đến, đ khai...

    this is the man who wanted to see you: đây là người muốn gặp anh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • who

    * kỹ thuật

    ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • who

    Similar:

    world health organization: a United Nations agency to coordinate international health activities and to help governments improve health services