who nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
who nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm who giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của who.
Từ điển Anh Việt
who
/hu:/
* đại từ nghi vấn
ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
who came?: người nào đ đến?
who is speaking?: ai đang nói đó?
* đại từ quan hệ
(những) người mà; hắn, họ
the witnesses were called, who declared...: những nhân chứng được gọi đến, đ khai...
this is the man who wanted to see you: đây là người muốn gặp anh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
who
* kỹ thuật
ai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
who
Similar:
world health organization: a United Nations agency to coordinate international health activities and to help governments improve health services
Từ liên quan
- who
- whoa
- whom
- whoo
- whop
- whois
- whole
- whomp
- whoop
- whore
- whorl
- whose
- whoso
- wholly
- whoops
- whoosh
- whoe'er
- whoever
- whoopee
- whooper
- whopper
- whorled
- whodunit
- whomever
- whomp up
- whopping
- whoredom
- whoreson
- who's who
- whodunnit
- whole kit
- wholemeal
- wholeness
- wholesale
- wholesome
- whosoe'er
- whosoever
- whole fish
- whole gale
- whole loan
- whole meal
- whole milk
- whole name
- whole note
- whole rest
- whole step
- whole tone
- whole-body
- wholesaler
- whomsoever