whoo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whoo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whoo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whoo.
Từ điển Anh Việt
whoo
interj
ồ! à! ôi! (chỉ ngạc nhiên hoặc đau buồn)
whoo
interj
ồ! à! ôi! (chỉ ngạc nhiên hoặc đau buồn)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.