whoever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whoever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whoever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whoever.
Từ điển Anh Việt
whoever
/hu:'ev /
* đại từ
ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
to everybody whoever he may be: cho tất c mọi người dù là ai
whoever says that is wrong: bất cứ ai nói điều đó cũng là sai
whoever you are: dù anh là ai