whodunit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whodunit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whodunit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whodunit.

Từ điển Anh Việt

  • whodunit

    /'hu:d nit/ (whodunnit) /'hu:d nit/

    * danh từ

    (từ lóng) truyện trinh thám; phim trinh thám

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whodunit

    Similar:

    mystery: a story about a crime (usually murder) presented as a novel or play or movie

    Synonyms: mystery story