mystery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mystery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mystery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mystery.

Từ điển Anh Việt

  • mystery

    /'mistəri/

    * danh từ

    điều huyền bí, điều thần bí

    the mystery of nature: điều huyền bí của toạ vật

    bí mật, điều bí ẩn

    to make a mystery of something: coi cái gì là một điều bí mật

    (số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền

    kịch tôn giáo (thời Trung cổ)

    tiểu thuyết thần bí; truyện trinh thám

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mystery

    * kỹ thuật

    điều huyền bí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mystery

    something that baffles understanding and cannot be explained

    how it got out is a mystery

    it remains one of nature's secrets

    Synonyms: enigma, secret, closed book

    a story about a crime (usually murder) presented as a novel or play or movie

    Synonyms: mystery story, whodunit