closed book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closed book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closed book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closed book.

Từ điển Anh Việt

  • closed book

    /'klouzd'buk/

    * danh từ

    điều biết rất ít, điều mù tịt

    nuclear physics is a closed_book to me: vật lý nguyên tử là điều mù tịt đối với tôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • closed book

    Similar:

    mystery: something that baffles understanding and cannot be explained

    how it got out is a mystery

    it remains one of nature's secrets

    Synonyms: enigma, secret