closed region nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closed region nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closed region giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closed region.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • closed region

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    miền đóng

    miền đông

    điện tử & viễn thông:

    vùng đóng