closed loop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closed loop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closed loop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closed loop.

Từ điển Anh Việt

  • closed loop

    (Tech) vòng kín, vòng đóng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • closed loop

    * kỹ thuật

    đường bao kín

    mạch kín

    vòng khép kín

    vòng kín

    vòng lặp vô hạn

    toán & tin:

    chu kỳ đóng

    vòng đóng

    vòng lặp kín

    giao thông & vận tải:

    hệ điều khiển khép kín

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • closed loop

    a control system with a feedback loop that is active

    Synonyms: closed-loop system