closed shop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
closed shop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closed shop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closed shop.
Từ điển Anh Việt
Closed shop
(Econ) Cửa hàng đóng;Công ty có tổ chức công đoàn.
+ Theo nghĩa sử dụng ở Mỹ, cụm thuật ngữ này chỉ một thoả thuận yêu cầu các công nhân trở thành thành viên của công đoàn trước khi được một hãng thuê làm việc. Ở Anh, mặt khác, cụm thuật ngữ này thường phân biệt giữa các hình thức của hàng đóng trước khi vào làm và sau khi vào làm lại.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
closed shop
a company that hires only union members
Từ liên quan
- closed
- closed in
- closedown
- closed out
- closed set
- closed book
- closed file
- closed fold
- closed fund
- closed gate
- closed line
- closed link
- closed loop
- closed mode
- closed mold
- closed path
- closed port
- closed ring
- closed rope
- closed shop
- closed slot
- closed work
- closed-door
- closed-loop
- closed-ring
- closed chain
- closed curve
- closed frame
- closed motor
- closed shell
- closed stair
- closed state
- closed steam
- closed stope
- closed-chain
- closed clause
- closed heater
- closed indent
- closed locker
- closed market
- closed region
- closed string
- closed system
- closed tester
- closed vessel
- closed window
- closed-minded
- closed circuit
- closed contact
- closed couplet