closed system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closed system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closed system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closed system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • closed system

    * kỹ thuật

    hệ (thống) kín

    hệ có liên hệ ngược

    hệ kín

    hệ thống đóng

    toán & tin:

    hệ đóng

    xây dựng:

    hệ thống kín