closed line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closed line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closed line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closed line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • closed line

    * kinh tế

    mức hoàn thành bảo hiểm cuối cùng

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dòng đống

    toán & tin:

    đường đóng