closed-minded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
closed-minded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closed-minded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closed-minded.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
closed-minded
Similar:
close-minded: not ready to receive to new ideas
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).