closed clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closed clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closed clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closed clause.

Từ điển Anh Việt

  • closed clause

    (Tech) điều khoản kín