closed curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closed curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closed curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closed curve.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • closed curve

    a curve (such as a circle) having no endpoints

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).