closed chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closed chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closed chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closed chain.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • closed chain

    (chemistry) a chain of atoms in a molecule that forms a closed loop

    Synonyms: ring

    Antonyms: open chain

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).