open chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
open chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm open chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của open chain.
Từ điển Anh Việt
open chain
/'oupn'tʃein/
* danh từ
(hoá học) mạch hở
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
open chain
* kỹ thuật
mạch hở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
open chain
a chain of atoms in a molecule whose ends are not joined to form a ring
Antonyms: closed chain
Từ liên quan
- open
- opened
- opener
- openly
- open up
- opencut
- opendoc
- opening
- open air
- open arc
- open are
- open bar
- open car
- open cup
- open cut
- open die
- open end
- open jaw
- open pay
- open pit
- open sea
- open set
- open web
- open-air
- open-day
- openable
- openbill
- opencast
- openings
- openness
- openwork
- open area
- open belt
- open bids
- open book
- open cell
- open city
- open code
- open core
- open cure
- open disk
- open door
- open file
- open fire
- open fold
- open fuse
- open gird
- open hole
- open hood
- open line