open chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

open chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm open chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của open chain.

Từ điển Anh Việt

  • open chain

    /'oupn'tʃein/

    * danh từ

    (hoá học) mạch hở

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • open chain

    * kỹ thuật

    mạch hở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • open chain

    a chain of atoms in a molecule whose ends are not joined to form a ring

    Antonyms: closed chain