closed circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closed circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closed circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closed circuit.

Từ điển Anh Việt

  • closed circuit

    (Tech) mạch kín

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • closed circuit

    a complete electrical circuit around which current flows or a signal circulates

    Synonyms: loop

    Antonyms: open circuit