open circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
open circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm open circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của open circuit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
open circuit
* kỹ thuật
mạch hở
mạch mở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
open circuit
an incomplete electrical circuit in which no current flows
Antonyms: closed circuit
Từ liên quan
- open
- opened
- opener
- openly
- open up
- opencut
- opendoc
- opening
- open air
- open arc
- open are
- open bar
- open car
- open cup
- open cut
- open die
- open end
- open jaw
- open pay
- open pit
- open sea
- open set
- open web
- open-air
- open-day
- openable
- openbill
- opencast
- openings
- openness
- openwork
- open area
- open belt
- open bids
- open book
- open cell
- open city
- open code
- open core
- open cure
- open disk
- open door
- open file
- open fire
- open fold
- open fuse
- open gird
- open hole
- open hood
- open line