closed state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closed state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closed state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closed state.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • closed state

    * kỹ thuật

    trạng thái đóng