closed-chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
closed-chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closed-chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closed-chain.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
closed-chain
having atoms linked by bonds represented in circular or triangular form
Synonyms: closed-ring
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).