whom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whom.

Từ điển Anh Việt

  • whom

    /hu:m/

    * đại từ nghi vấn

    ai, người nào

    whom did you see?: anh đ gặp ai thế?

    of whom are you seaking?: anh nói ai thế?

    * đại từ quan hệ

    (những) người mà

    the man whom you saw: người mà anh thấy

    the men about whom we were speaking: những người mà chúng ta nói tới